1. Nâng Cấp Trang Bị Đồng Hành Loại Thường:
+ Vũ Khí, Áo, Tay, Nhẫn, Phù nâng cấp = Mảnh Ghép
Cấp Độ TBĐH |
Yêu Cầu Số Lượng (Mảnh Ghép) |
Ngày Mở (Máy chủ mở) |
1 |
200 |
Ngày thứ 1 |
2 |
300 |
Ngày thứ 3 |
3 |
400 |
Ngày thứ 6 |
4 |
500 |
Ngày thứ 10 |
5 |
600 |
Ngày thứ 15 |
6 |
700 |
Ngày thứ 21 |
7 |
800 |
Ngày thứ 28 |
8 |
900 |
Ngày thứ 36 |
9 |
950 |
Ngày thứ 45 |
10 |
1000 |
Ngày thứ 55 |
11 |
1050 |
Ngày thứ 65 |
12 |
1100 |
Ngày thứ 75 |
13 |
1150 |
Ngày thứ 85 |
14 |
1200 |
Ngày thứ 95 |
15 |
1250 |
Ngày thứ 105 |
16 |
1300 |
Ngày thứ 115 |
17 |
1350 |
Ngày thứ 125 |
18 |
1400 |
Ngày thứ 135 |
19 |
1450 |
Ngày thứ 145 |
20 |
1500 |
Ngày thứ 155 |
2. Nâng Cấp Trang Bị Đồng Hành Loại Đặc Biệt:
+ Liên: nâng cấp = Thành Phẩm Tần Lăng 3
+ Lưng: nâng cấp = Báu Vật Lâu Lan
+ Giầy: nâng cấp = Thành Phẩm Tiêu Dao Cốc
+ Bội: nâng cấp = LB Liên Đấu 100 Điểm
+ Nón: nâng cấp = TP Tranh Đoạt Lãnh Thổ
Cấp Độ TBĐH |
Yêu Cầu Số Lượng Mảnh Ghép (dự kiến) (Nguyên Liệu) |
Ngày Mở (Máy chủ mở) |
1 |
120 |
Ngày thứ 1 |
2 |
140 |
Ngày thứ 3 |
3 |
160 |
Ngày thứ 6 |
4 |
180 |
Ngày thứ 10 |
5 |
200 |
Ngày thứ 15 |
6 |
220 |
Ngày thứ 21 |
7 |
240 |
Ngày thứ 28 |
8 |
260 |
Ngày thứ 36 |
9 |
280 |
Ngày thứ 45 |
10 |
300 |
Ngày thứ 55 |
11 |
310 |
Ngày thứ 65 |
12 |
320 |
Ngày thứ 75 |
13 |
330 |
Ngày thứ 85 |
14 |
340 |
Ngày thứ 95 |
15 |
350 |
Ngày thứ 105 |
16 |
360 |
Ngày thứ 115 |
17 |
370 |
Ngày thứ 125 |
18 |
380 |
Ngày thứ 135 |
19 |
390 |
Ngày thứ 145 |
20 |
400 |
Ngày thứ 155 |