STT |
Nhận Từ Hoạt Động |
Số Lượng MG Nhận |
1 |
Tống Kim Hạng 1- 3 |
6 Mảnh (Khóa) |
2 |
Tống Kim Hạng 4 - 10 |
5 Mảnh (Khóa) |
3 |
Tống Kim Hạng 11 - 20 |
4 Mảnh (Khóa) |
5 |
Tống Kim Hạng 21 trở lên |
3 Mảnh (Khóa) |
6 |
Thi Đấu Loạn Phái |
Theo Xếp Hạng |
7 |
Công Thành Chiến |
Theo Xếp Hạng |
8 |
Võ Lâm Minh Chủ |
Theo Xếp Hạng |
9 |
Boss Võ Lâm Cao thủ 45, 75, 95 |
Random Mảnh |
10 |
Boss Võ Lâm Cao thủ 95 |
10 Mảnh (Ko Khóa) |
11 |
Boss Tần Thủy Hoàng |
30 Mảnh (Ko Khóa) |
12 |
|
|
13 |
|
|
14 |
|
|
3. Yêu cầu số lượng Mảnh Ghép
Cấp Độ TBĐH |
Yêu Cầu Số Lượng (Mảnh Ghép) |
Ngày mở |
1 |
100 |
41 |
2 |
200 |
43 |
3 |
300 |
47 |
4 |
400 |
53 |
5 |
500 |
61 |
6 |
600 |
71 |
7 |
700 |
81 |
8 |
800 |
91 |
9 |
900 |
101 |
10 |
1000 |
111 |
11 |
1050 |
121 |
12 |
1100 |
131 |
13 |
1150 |
141 |
14 |
1200 |
151 |
15 |
1250 |
161 |