
|
STT |
Nhận Từ Hoạt Động |
Số Lượng MG Nhận |
|
1 |
Tống Kim nhận theo BXH |
Mảnh (Khóa) |
|
2 |
Tống Kim trân 21h00 điểm tích luỹ >= 2100 |
Mảnh (không Khóa) |
|
3 |
Thi Đấu Loạn Phái |
Theo Xếp Hạng |
|
4 |
Công Thành Chiến |
Theo Xếp Hạng |
|
5 |
Võ Lâm Minh Chủ |
Theo Xếp Hạng |
|
6 |
Boss Võ Lâm Cao thủ 45 |
3 Mảnh (Ko Khóa) |
|
7 |
Boss Võ Lâm Cao thủ 75 |
4 Mảnh (Ko Khóa) |
|
8 |
Boss Võ Lâm Cao thủ 95 |
9 Mảnh (Ko Khóa) |
|
9 |
Boss Tần Thủy Hoàng |
30 Mảnh (Ko Khóa) |
|
10 |
|
|
|
11 |
Mốc Event Hộp Quà Đặc Biệt |
Mảnh (Khóa) |
3. Yêu cầu số lượng Mảnh Ghép
|
Cấp Độ TBĐH |
Yêu Cầu Số Lượng (Mảnh Ghép) |
Ngày mở |
|
1 |
100 |
41 |
|
2 |
200 |
43 |
|
3 |
300 |
47 |
|
4 |
400 |
53 |
|
5 |
500 |
61 |
|
6 |
550 |
71 |
|
7 |
600 |
81 |
|
8 |
650 |
91 |
|
9 |
700 |
101 |
|
10 |
750 |
111 |
|
11 |
800 |
121 |
|
12 |
850 |
131 |
|
13 |
900 |
141 |
|
14 |
950 |
151 |
|
15 |
1000 |
161 |
